Skip to site index Skip to content
FACILITY

PRIDE OF QUALITY PARKWON STEEL BALL

Cơ sở sản xuất

Công đoạn sản xuất

  1. STEP 01

    Raw Material (Kho nguyên liệu)

    Dây có cuộn dây mang hàm lượng crom cacbon cao (100Cr6) hàm lượng carbon là 0,95 đến 0,98%. Có khả năng chống mài mòn tuyệt vời.

    Inspection

    Raw Material Inspection
    Item Frequency
    Độ lệch đường kính dây 1 lần/cuộn
    Ngoại quan 1 lần/cuộn
    Cấu trúc, thành phần hóa học 6 tháng 1 lần
    Kính hiển vi quang học
    Máy phân tích thành phần hóa học
  2. STEP 02

    Heading Machine

    Là quá trình tạo hình cầu bằng cách cắt dây nguyên liệu theo tiêu chuẩn và tạo hình thông qua khuôn dập.

    Description

    Heading Part

    Inspection

    Heading Machine Inspection
    Item Frequency
    Kiểm tra đường kính ngoài once/lot
    Kiểm tra bên ngoài once/lot
    Kiểm tra xử lý axit once/lot
    Micrometer
  3. STEP 03

    Flashing Machine / Flashing Grinding

    Các viên bi ép đùn được gia công thô trên bàn mài hai rãnh đặc biệt làm bằng thép đã qua xử lý nhiệt. Thông qua quá trình này, các vết áp suất theo hướng ngang và hướng trục được loại bỏ và con bi được gia công theo đường kính yêu cầu.

    Description

    Flashing Part

    Inspection

    Flashing Inspection
    Item Frequency
    Kiểm tra ngoại quan once/lot
    Kiểm tra đường kính ngoài once/1hr
    Micrometer
  4. STEP 04

    Deoiling Machine (Tách dầu)

    Đây là quá trình loại bỏ dầu khỏi bi trước khi xử lý nhiệt. Đây là quá trình loại bỏ dầu bằng cách rửa bằng nước.

    Description

    Washing Part

    Inspection

    Deoiling Inspection
    Item Frequency
    Appearance once/lot
  5. STEP 05

    Heat Treatment Machine (Xử lý nhiệt)

    Các viên bi được làm nguội và tôi luyện trong lò xử lý nhiệt được kiểm soát hoàn toàn. Thông qua quá trình này, có thể đạt được đủ độ cứng và độ bền.

    Description

    Heat Treatment Part

    Inspection

    Heat Treatment Inspection
    Item Frequency
    Kiểm tra độ cứng once/lot
    Microstructure once/lot
    Máy đo độ cứng Rockwell
    Kính hiển vi quang học
  6. STEP 06

    Grinding Machine

    Các viên bi được đưa liên tục vào giữa hai bàn mài có rãnh quay dưới áp suất cao cho đến khi đạt được đường kính yêu cầu.

    Description

    Grinded Part

    Inspection

    Grinding Inspection
    Item Frequency
    Kiểm tra bên ngoài once/lot
    Kiểm tra đường kính ngoài once/1hr
    Dial Guage
  7. STEP 07

    Tumbling Machine

    Bằng cách làm cho các con bi va vào nhau, bề mặt của chúng cứng lại, giúp tăng khả năng chống lõm, ngăn ngừa các khuyết tật bề mặt và cải thiện tuổi thọ vòng bi.

    Khi quá trình đảo bi được thực hiện, độ bền bề mặt sẽ được tạo ra và các yêu cầu của khách hàng được đáp ứng.

    Description

    Tumbled Part

    Inspection

    Tumbling Inspection
    Item Frequency
    Máy đo độ cứng Rockwell once/lot
    Máy đo độ cứng Rockwell
  8. STEP 08

    Lapping 1

    Giống như công đoạn Grinding, mỗi công đoạn sử dụng một vật liệu bàn mài khác nhau để xử lý nó theo đường kính yêu cầu và cải thiện độ chính xác của hình dạng con bi.

    Description

    Lapped Part

    Inspection

    Primary lapping Inspection
    Item Frequency
    Appearance once/lot
    Dimension once/2hr
    Dial Guage
  9. STEP 09

    Auto Inspection Machine (Aviko/Krob)

    Đây là quá trình mài cuối cùng và thông qua quá trình gia công lặp đi lặp lại trong một thời gian dài, tất cả các chất lượng như cải thiện độ bóng và độ nhám, độ gợn sóng và độ tròn của bề mặt bi thép đều được xác định.

    Aviko
    Krob

    Description

    3Sensors
    1. EOT (Electro - optical)
    2. EVT (Vibration)
    3. ECT (Eddy Current)
    100% Automatic Inspection

    Inspection

    Aviko/Krob Inspection
    Item Frequency
    EOT, EVT, ECT 100%
  10. STEP 10

    Lapping2

    Đây là quá trình mài cuối cùng và thông qua quá trình gia công lặp đi lặp lại trong một thời gian dài, tất cả các chất lượng như cải thiện độ bóng và độ nhám, độ gợn sóng và độ tròn của bề mặt bi thép đều được xác định.

    Description

    Lapped Part

    Inspection

    Secondary lapping Inspection
    Item Frequency
    Appearance once/lot
    Dimension once/2hr
    Dụng cụ đo lường
  11. STEP 11

    Ultrasonic Machine (Rửa)

    Đây là một quá trình cải thiện độ sạch của các viên bi thép bằng cách loại bỏ các mảnh vụn mịn khỏi bề mặt các viên bi thép từ quá trình mài bằng sóng siêu âm.

    Description

    Washed Part

    Inspection

    Washing Inspection
    Item Frequency
    Cleanliness Test once/month
    Membrane Filter
  12. STEP 12

    Auto Inspection & Packing Machine (Vision)

    Vision là một máy tự động được thiết kế để phát hiện lỗi trên bề mặt viên bi. Đây là thiết bị kiểm tra tự động phát hiện các lỗi bề mặt có độ lớn trên 200㎛.

    Description

    100% Automatic Inspection

    Inspection

    Vision Automatic Inspection
    Item Frequency
    Appearance 100%
  13. STEP 13

    Final Product Inspection
    • Talyrond 365
    • PGI 820
    • Rockwell Hardness Tester
    • U.T.M
    • MWA 160C
    • EPMA
    • Metallographic Microscope
    • Cleanliness Test Equipment
    • XRD-7000
    • Gaos meter

    Inspection

    Final Product Inspection
    Item Frequency Item Frequency
    Gauge N=5/lot Variation of ball lot diameter N=5/lot
    Variation of ball diameter N=5/lot Deviation from spherical form N=5/lot
    Surface roughness N=5/lot Hardness N=5/lot
    Waviness N=5/lot Breaking loads N=5/6month
    Grinding burn N=10/quarter Microstructure, A.G.S, Carbide banding N=2/quarter
    Retained Austenite, Residual Stress N=2/quarter Dimensional stability N=25/quarter
    Retained magnetism N=10/quarter Residual contamination N=standard/quarter
  14. STEP 14

    Sorting Machine (Packing)

    Các viên bi không đồng nhất được loại bỏ ra và đóng gói tự động 100%.

    Description

    100% Automatic Inspection - Detect Different Ball
    100% Weight inspection

    Inspection

    Packing Inspection
    Item Frequency
    Difference Ball 100%
    Quantity All
  15. STEP 15

    Warehouse

    Bảo quản thành phẩm cho đến khi giao hàng.

    Description

    Information
    Customer, Guage, Grade, Warehouse Number, Lot Number, Packing Date, Quantity
    MES Control